Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quân bình
[quân bình]
|
tính từ.
in equlibrium; even; equal; balance
equal strength.
Từ điển Việt - Việt
quân bình
|
danh từ
ngang nhau; đều nhau
lực lượng hai bên quân bình; quân bình tỉ số